Tổng kết Andy Roddick

Thành tích

Giải đấu200020012002200320042005200620072008200920102011Vô địch / Tham dựThắng-Thua
Các giải Grand Slam
Úc mở rộngOOV2BKTKBKV4BKV3BKTKV40 / 1037–10
Pháp mở rộngOV3V1V1V2V2V1V1OV4V30 / 99–9
WimbledonOV3V3BKCKCKV3TKV2CKV40 / 1037–10
Mỹ mở rộngV1TKTKTKV1CKTKTKV3V21 / 1136–10
Vô địch / Tham dự0 / 10 / 30 / 41 / 40 / 40 / 40 / 40 / 40 / 30 / 40 / 40 / 11 / 40N/A
Thắng-Thua0–18–37–417–315–412–411–413–47–316–410–43–1N/A119-39
Giải đấu cuối năm
ATP World Tour FinalsOOOBKBKO*VBBKVBA*VB0 / 58–8
Olympic
Olympic mùa hèOKhông tổ chứcV3Không tổ chứcOKhông tổ chức0 / 12–1
ATP World Tour Masters 1000
Indian WellsOOOTKTKBKV4BKV2BKCKV4]0 / 825–8
MiamiV2TKV23V3V2TKTKBKTKV22 / 1237–9
Monte CarloOOV3V1OOOOOOO0 / 22–2
RomeOOBKV2V1V3TKV3BKOO0 / 714–7
Madrid / StuttgartOV3V2V3OV2V3OV3TKO0 / 75–7
Toronto / MontrealOTKCKCKV1OTKV3BKO1 / 827–6
CincinnatiV1V1TKBKCKV3OV2BK2 / 1034–7
ShanghaiKhông phải cấp Masters SeriesV2V20 / 21–2
ParisAV2TKBKV3BKOOTKOTK0 / 713–7
HamburgOOV3V2OV1OOOChuyển xuống cấp ATP 5000 / 33–3
Thống kê
Năm200020012002200320042005200620072008200920102011Sự nghiệp
Các giải đấu tham dự5191923201620201617175N/A204
Chung kết034887334442N/A50
Danh hiệu032645123121N/A30
Sân cứng thắng-thua4–523–1034–1144–1057–1130–936–1038–1140–1235–1142–124–1N/A388–115
Sân đất nện thắng-thua0–012–114–712–65–510–35–65–34–34–22–10–0N/A88–39
Sân cỏ thắng-thua0–05–34–210–111–111–17–29–13–29–24–20–0N/A85–17
Sân thảm thắng-thua0–02–24–26–21–18–11–22–12–10–00–00–0N/A26–12
Tất cả thắng-thua4–542–1656–2272–1974–1859–1449–2054–1649–1848–1548–1816–4N/A559–182
Thắng %44%72%72%79%80%81%71%77%73%76%73%80%N/A75%
Xếp hạng cuối năm156141012366878N/A
  • Chú thích: V1: Vòng 1; V2: Vòng 2; V3: Vòng 3; V4: Vòng 4; TK: Tứ kết; BK: Bán kết; CK: Chung kết; : Vô địch; O: không tham dự; N/A: Không có; VB: Vòng bảng

Tiền thưởng

NămGrand SlamDanh hiệuTổng số danh hiệuTiền thưởng ($)Xếp hạng
2001033$746,50423[9]
2002022$1,060,87816[10]
2003156$3,227,3422[11]
2004044$2,604,5903[12]
2005055$1,798,6354[13]
2006011$2,214,8903[14]
2007022$1,532,0706[15]
2008033$1,337,8888[16]
2009011$2,478,7196[17]
2010022$1,436,0137[18]
Sự nghiệp12829$18,545,09812
  • Tính đến ngày 16 tháng 8 năm 2010

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Andy Roddick http://www.andyroddick.com http://www.andyroddick.com/about-andy http://www.atptennis.com/3/en/players/playerprofil... http://www.atpworldtour.com/en/players/enwiki//ove... http://www.atpworldtour.com/tennis/en/media/rankin... http://findarticles.com/p/articles/mi_qn4176/is_20... http://www.laauditions.com/bios/andy_roddick.htm http://seattletimes.nwsource.com/html/othersports/... http://www.people.com/people/article/0,,20273332,0... http://2010.rolandgarros.com/en_FR/players/overvie...